- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.4 B 400 I
Nhan đề: Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại /Iu. P. Bocharov, O. K. Kudriavxev; Lê Phục Quốc dịch
 |
DDC
| 711.4 | |
Tác giả CN
| Bocharov, Iu. P. | |
Nhan đề
| Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại /Iu. P. Bocharov, O. K. Kudriavxev; Lê Phục Quốc dịch | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 174 tr. :Minh họa ;27 cm | |
Tác giả(bs) CN
| Kudriavxev, O. K. | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022951-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030481-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17139 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 380F3FB1-DFF6-4F35-98D0-976DA356AC7B |
|---|
| 005 | 201801191454 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180119145401|bvinhpq|c20121220|dvanpth|y20050521|zhoannq |
|---|
| 082 | |a711.4|bB 400 I |
|---|
| 100 | |aBocharov, Iu. P. |
|---|
| 245 | |aCơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại /|cIu. P. Bocharov, O. K. Kudriavxev; Lê Phục Quốc dịch |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a174 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nga: 'Планировочная структура современного города' |
|---|
| 700 | |aKudriavxev, O. K. |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022951-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030481-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/cocauquyhoachcuathanhphohiendai/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030487
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030486
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030485
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030484
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030483
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030482
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030481
|
Kho mượn
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022953
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022952
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022951
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 B 400 I
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|