- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Động lực học các công trình ngoài khơi /Trần Công Nghị
 |
DDC
| 620.1 | |
Tác giả CN
| Trần Công Nghị | |
Nhan đề
| Động lực học các công trình ngoài khơi /Trần Công Nghị | |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Nxb. Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh,2002 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình biển | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Kỹ thuật | |
Môn học
| Động lực học công trình | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015053-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009407-11, 3000009648 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003892 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17102 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3789EE5D-8DB5-42A9-A594-8A0F999339CB |
|---|
| 005 | 201703101028 |
|---|
| 008 | 130110s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170310102849|boanhntk|c20150507144741|dhientrang|y20050513|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a620.1|bTr 121 Ngh |
|---|
| 100 | |aTrần Công Nghị |
|---|
| 245 | |aĐộng lực học các công trình ngoài khơi /|cTrần Công Nghị |
|---|
| 260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCông trình biển |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aĐộng lực học công trình |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015053-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000009407-11, 3000009648 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003892 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dongluchoccaccongtrinhngoaikhoi_trancongnghi/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009648
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
2000003892
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000009407
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000009408
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000009409
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000009410
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000009411
|
Kho mượn
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000015053
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000015054
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000015055
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.1 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|