- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.028 Ng 527 Qu
Nhan đề: Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị /Nguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn

DDC
| 711.028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá Quảng |
Nhan đề
| Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị /Nguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống thông tin địa lý (GIS) - Ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Khánh Toàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022882-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030322-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17087 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FA2912DD-D987-4EBF-9B9D-8052F87D7791 |
---|
005 | 201803270904 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180327090457|bvinhpq|c20121217|dvanpth|y20050511|zhoannq |
---|
082 | |a711.028|bNg 527 Qu |
---|
100 | |aNguyễn Bá Quảng |
---|
245 | |aNhững kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị /|cNguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aHệ thống thông tin địa lý (GIS) - Ứng dụng |
---|
700 | |aPhạm Khánh Toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022882-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030322-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/nhungkienthuccobanvegis_nguyenbaquang/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030328
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030327
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030326
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030325
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030324
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030323
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030322
|
Kho mượn
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022884
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022883
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022882
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.028 Ng 527 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|