- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 V 561 Th
Nhan đề: Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp /Vương Văn Thành, Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng

DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Vương Văn Thành |
Nhan đề
| Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp /Vương Văn Thành, Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Môn học
| Nền móng |
Môn học
| Kết cấu nền móng hợp lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022602-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029633-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17073 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0EB20571-EF91-4FA9-AED7-50C6E341510C |
---|
005 | 201709131445 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913144544|bnguyenloi|c20150813093612|dngavt|y20050510|zhoannq |
---|
082 | |a624.15|bV 561 Th |
---|
100 | |aVương Văn Thành |
---|
245 | |aTính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp /|cVương Văn Thành, Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
690 | |aNền móng |
---|
690 | |aKết cấu nền móng hợp lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022602-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029633-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoanthuchanhnenmongcongtrinh_vuongvanthanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029639
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029638
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029637
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029636
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029635
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029634
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029633
|
Kho mượn
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022604
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022603
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022602
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 V 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|