• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 338.372 A 105 L
    Nhan đề: Kinh tế học quản lý nghề cá /Lee G. Anderson; Dương Trí Thảo, Đoàn Nam Hải dịch

DDC 338.372
Tác giả CN Anderson, Lee G.
Nhan đề Kinh tế học quản lý nghề cá /Lee G. Anderson; Dương Trí Thảo, Đoàn Nam Hải dịch
Nhan đề khác The Economics of Fisheries management
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nông Nghiệp,2004
Mô tả vật lý 287 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Nghề cá - Kinh tế học
Môn học Luật Thuỷ sản
Môn học Kinh tế và quản lý nguồn lợi biển
Môn học Kinh tế học nghề cá
Môn học Kinh tế và quản lý nghề cá
Môn học Luật và các qui định trong hoạt động thủy sản
Tác giả(bs) CN Đoàn Nam Hải dịch
Tác giả(bs) CN Dương Trí Thảo dịch
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014785-7
Địa chỉ Kho mượn(16): 3000009373-87, 3000009656
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003875
000 00000nam a2200000 4500
00117042
00211
00470A8BFB8-FD84-42E9-ADF2-E7EF61C2E10F
005201709121523
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20170912152350|boanhntk|c20160811155111|dluuyen|y20050427|zoanhntk
082 |a338.372|bA 105 L
100 |aAnderson, Lee G.
245 |aKinh tế học quản lý nghề cá /|cLee G. Anderson; Dương Trí Thảo, Đoàn Nam Hải dịch
246 |aThe Economics of Fisheries management
260 |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004
300 |a287 tr. ;|c27 cm
650 |aNghề cá - Kinh tế học
690 |aLuật Thuỷ sản
690|aKinh tế và quản lý nguồn lợi biển
690|aKinh tế học nghề cá
690|aKinh tế và quản lý nghề cá
690|aLuật và các qui định trong hoạt động thủy sản
700 |aĐoàn Nam Hải dịch
700 |aDương Trí Thảo dịch
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014785-7
852|bKho mượn|j(16): 3000009373-87, 3000009656
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003875
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te hoc quan ly nghe ca_duong tri thao/0page_duong tri thao_001thumbimage.jpg
890|a20|b1|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000009656 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 20
2 2000003875 Kho tham khảo (SDH cũ) 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 19
3 3000009387 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 18
4 3000009385 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 16
5 3000009384 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 15
6 3000009383 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 14
7 3000009382 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 13
8 3000009381 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 12
9 3000009380 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 11
10 3000009379 Kho mượn 338.372 A 105 L Sách Tiếng Việt 10
Nhận xét