- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.372 A 105 L
Nhan đề: Kinh tế học quản lý nghề cá /Lee G. Anderson; Dương Trí Thảo, Đoàn Nam Hải dịch
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17042 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 70A8BFB8-FD84-42E9-ADF2-E7EF61C2E10F |
|---|
| 005 | 201709121523 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912152350|boanhntk|c20160811155111|dluuyen|y20050427|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a338.372|bA 105 L |
|---|
| 100 | |aAnderson, Lee G. |
|---|
| 245 | |aKinh tế học quản lý nghề cá /|cLee G. Anderson; Dương Trí Thảo, Đoàn Nam Hải dịch |
|---|
| 246 | |aThe Economics of Fisheries management |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a287 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNghề cá - Kinh tế học |
|---|
| 690 | |aLuật Thuỷ sản |
|---|
| 690 | |aKinh tế và quản lý nguồn lợi biển |
|---|
| 690 | |aKinh tế học nghề cá |
|---|
| 690 | |aKinh tế và quản lý nghề cá |
|---|
| 690 | |aLuật và các qui định trong hoạt động thủy sản |
|---|
| 700 | |aĐoàn Nam Hải dịch |
|---|
| 700 | |aDương Trí Thảo dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014785-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009373-87, 3000009656 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003875 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinh te hoc quan ly nghe ca_duong tri thao/0page_duong tri thao_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b1|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009656
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
2000003875
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000009387
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000009385
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
5
|
3000009384
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
6
|
3000009383
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
7
|
3000009382
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
8
|
3000009381
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
9
|
3000009380
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
10
|
3000009379
|
Kho mượn
|
338.372 A 105 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|