- Sách, Bài giảng NTU
- Ký hiệu PL/XG: 639.2 H 407 H
Nhan đề: Kỹ thuật khai thác cá nghề lưới rê /Hoàng Hoa Hồng
 |
DDC
| 639.2 | |
Tác giả CN
| Hoàng Hoa Hồng | |
Nhan đề
| Kỹ thuật khai thác cá nghề lưới rê /Hoàng Hoa Hồng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2004 | |
Mô tả vật lý
| 38 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá-Đánh bắt | |
Thuật ngữ chủ đề
| Lưới rê | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ | |
Môn học
| Khai thác Thủy sản 1 | |
Môn học
| Thực tập chuyên ngành 1 | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014746-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000009178-92, 3000009825 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003872 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17038 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | AE23FA44-CAEF-4F78-A832-052A289E5FD7 |
|---|
| 005 | 202509111535 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250911153554|bvanpth|c20210507100926|dhientrang|y20050427|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.2|bH 407 H |
|---|
| 100 | |aHoàng Hoa Hồng |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật khai thác cá nghề lưới rê /|cHoàng Hoa Hồng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a38 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCá|xĐánh bắt |
|---|
| 650 | |aLưới rê |
|---|
| 650 | |aNgư cụ |
|---|
| 690 | |aKhai thác Thủy sản 1 |
|---|
| 690 | |aThực tập chuyên ngành 1 |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014746-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009178-92, 3000009825 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003872 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatkhaithaccangheluoire_hoanghoahong/00biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009825
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
20
|
|
|
|
|
2
|
2000003872
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000009192
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000009191
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000009190
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000009189
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000009188
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000009187
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000009186
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000009185
|
Kho mượn
|
639.2 H 407 H
|
SGH
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|