- Sách, Bài giảng NTU
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 V 500 X
Nhan đề: Thiết bị cơ giới hóa các quá trình đánh bắt cá /Vũ Văn Xứng
| |
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17028 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | DD967175-CBAE-4FAC-A3C4-FD808201FB0B |
|---|
| 005 | 202509111454 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250911145430|bvanpth|c20210507101351|dhientrang|y20050427|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.2028|bV 500 X |
|---|
| 100 | |aVũ Văn Xứng |
|---|
| 245 | |aThiết bị cơ giới hóa các quá trình đánh bắt cá /|cVũ Văn Xứng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a167 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNgư cụ |
|---|
| 650 | |aCá - Đánh bắt - Thiết bị |
|---|
| 690 | |aMáy khai thác |
|---|
| 690 | |aThiết bị tàu thủy |
|---|
| 690 | |aĐồ án môn học thiết bị tàu thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014758-60 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000009238-52, 3000010005 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003880 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/thietbicogioihoacacqatrinhdanhbatca_vuvanxung/000biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b9|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000010005
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000009252
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
3
|
3000009251
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
4
|
3000009250
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
16
|
|
|
|
|
5
|
3000009249
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
15
|
|
|
|
|
6
|
3000009248
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
14
|
|
|
|
|
7
|
3000009246
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
12
|
|
|
|
|
8
|
3000009245
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
9
|
3000009244
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
10
|
|
|
|
|
10
|
3000009243
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|