- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 590.22 H 103
Nhan đề: Hải sản kinh tế chủ yếu nam Trung Bộ /Nguyễn Hữu Phụng và những người khác
 |
DDC
| 590.22 | |
Nhan đề
| Hải sản kinh tế chủ yếu nam Trung Bộ /Nguyễn Hữu Phụng và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang,1992 | |
Mô tả vật lý
| 1 tập :ảnh màu ;27 cm | |
Tóm tắt
| Tài liệu là một bộ sưu tập gồm 133 hình ảnh màu và đặc điểm tổng quát của các loài Hải sản kinh tế chủ yếu ở Nam Trung Bộ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Ảnh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Phụng | |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003855 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16983 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C8902053-4F64-41A7-B0CE-4C135A0ED239 |
|---|
| 005 | 202209201028 |
|---|
| 008 | 130110s1992 cc| ||| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20220920102840|bluuyen|c20060412|dvanpth|y20050412|zthanhntk |
|---|
| 082 | |a590.22|bH 103 |
|---|
| 245 | |aHải sản kinh tế chủ yếu nam Trung Bộ /|cNguyễn Hữu Phụng và những người khác |
|---|
| 260 | |aNha Trang,|c1992 |
|---|
| 300 | |a1 tập :|bảnh màu ;|c27 cm |
|---|
| 520 | |aTài liệu là một bộ sưu tập gồm 133 hình ảnh màu và đặc điểm tổng quát của các loài Hải sản kinh tế chủ yếu ở Nam Trung Bộ |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Ảnh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Phụng |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003855 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata9/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/haisankinhtechuyeunamtrungbo/0page_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003855
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
590.22 H 103
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|