- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.9497 B 510 Nh
Nhan đề: Hướng dẫn quản lý hoạt động kiểm nghiệm tại cơ sở chế biến thủy sản /Bùi Thanh Nhã, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen
 |
DDC
| 664.9497 | |
Tác giả CN
| Bùi Thanh Nhã | |
Nhan đề
| Hướng dẫn quản lý hoạt động kiểm nghiệm tại cơ sở chế biến thủy sản /Bùi Thanh Nhã, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,2004 | |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế biến thủy sản - Kiểm nghiệm | |
Tác giả(bs) CN
| Andersen, Else Marie | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Lê Tâm | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014743-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(47): 3000006948, 3000006956, 3000009133-77 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003775 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16852 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1AD4824C-7AF9-48FE-9F50-D0FBC8FECA7C |
|---|
| 005 | 201605201003 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160520100343|bngavt|c20101215|dvanpth|y20050311|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a664.9497|bB 510 Nh |
|---|
| 100 | |aBùi Thanh Nhã |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn quản lý hoạt động kiểm nghiệm tại cơ sở chế biến thủy sản /|cBùi Thanh Nhã, Huỳnh Lê Tâm, Else Marie Andersen |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2004 |
|---|
| 300 | |a91 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy sản. Dự án Cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản |
|---|
| 650 | |aChế biến thủy sản - Kiểm nghiệm |
|---|
| 700 | |aAndersen, Else Marie |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Lê Tâm |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014743-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(47): 3000006948, 3000006956, 3000009133-77 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003775 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/huongdanquanlyhoatdongkiemnghiem_buithanhnha/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a51|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000006948
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
51
|
|
|
|
|
2
|
3000006956
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
50
|
|
|
|
|
3
|
1000014745
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 B 510 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
|
4
|
1000014744
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 B 510 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
|
5
|
1000014743
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9497 B 510 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
|
6
|
3000009177
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
46
|
|
|
|
|
7
|
3000009176
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
45
|
|
|
|
|
8
|
3000009175
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
44
|
|
|
|
|
9
|
3000009174
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
43
|
|
|
|
|
10
|
3000009173
|
Kho mượn
|
664.9497 B 510 Nh
|
SGH
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|