- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.9453 Gr 100 J
Nhan đề: Nước đá trong ngành Thủy sản /J. Graham, W. A. Johnston, F. J. Nicholson; Đoàn Tuấn Dũng, Đỗ Kim Cương dịch
 |
DDC
| 664.9453 | |
Tác giả CN
| Graham, J. | |
Nhan đề
| Nước đá trong ngành Thủy sản /J. Graham, W. A. Johnston, F. J. Nicholson; Đoàn Tuấn Dũng, Đỗ Kim Cương dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2003 | |
Mô tả vật lý
| 67 tr. ;27 cm | |
Tùng thư
| Tài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 331 | |
Phụ chú
| Đầu TTS ghi: Bộ Thủy sản. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy sản (SEAQIP) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước đá trong chế biến thủy sản | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Bảo quản | |
Tác giả(bs) CN
| Johnston, W. A. | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014728-30 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(58): 3000008961-9017, 3000009642 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003777 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16848 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6DC65A76-06B0-44F8-A432-E39457243000 |
|---|
| 005 | 201605240806 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160524080631|bngavt|c20101215|dvanpth|y20050311|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a664.9453|bGr 100 J |
|---|
| 100 | |aGraham, J. |
|---|
| 245 | |aNước đá trong ngành Thủy sản /|cJ. Graham, W. A. Johnston, F. J. Nicholson; Đoàn Tuấn Dũng, Đỗ Kim Cương dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2003 |
|---|
| 300 | |a67 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aTài liệu kỹ thuật Thủy sản của FAO. Số 331 |
|---|
| 500 | |aĐầu TTS ghi: Bộ Thủy sản. Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu Thủy sản (SEAQIP) |
|---|
| 650 | |aNước đá trong chế biến thủy sản |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Bảo quản |
|---|
| 700 | |aJohnston, W. A. |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014728-30 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(58): 3000008961-9017, 3000009642 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003777 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nuocdatrongnganhthuysan_jgraham/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a62|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009642
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
62
|
|
|
|
|
2
|
1000014730
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
61
|
|
|
|
|
3
|
1000014729
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
60
|
|
|
|
|
4
|
1000014728
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
59
|
|
|
|
|
5
|
3000009017
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
58
|
|
|
|
|
6
|
3000009016
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
57
|
|
|
|
|
7
|
3000009015
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
56
|
|
|
|
|
8
|
3000009014
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
55
|
|
|
|
|
9
|
3000009013
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
54
|
|
|
|
|
10
|
3000009012
|
Kho mượn
|
664.9453 Gr 100 J
|
SGH
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|