- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 663.33 N 120
Nhan đề: Nấm men bia và ứng dụng /Nguyễn Văn Việt và các tác giả khác
 |
DDC
| 663.33 | |
Nhan đề
| Nấm men bia và ứng dụng /Nguyễn Văn Việt và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2001 | |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Hiệp hội Rượu - Bia - Nước giải khát Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấm men - Ứng dụng | |
Môn học
| Công nghệ rượu, bia và nước giải khát | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Việt | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014351-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000008699-714 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003676 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16760 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B652BAE8-C0FB-4A09-A680-CCDFD83F4669 |
|---|
| 005 | 201305271612 |
|---|
| 008 | 130110s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130527161242|bvanpth|c20130527161220|dvanpth|y20050302|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a663.33|bN 120 |
|---|
| 245 | |aNấm men bia và ứng dụng /|cNguyễn Văn Việt và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2001 |
|---|
| 300 | |a104 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Hiệp hội Rượu - Bia - Nước giải khát Việt Nam |
|---|
| 650 | |aNấm men - Ứng dụng |
|---|
| 690 | |aCông nghệ rượu, bia và nước giải khát |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Việt |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Hiền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014351-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000008699-714 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003676 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nam men bia va ung dung_nguyen van viet_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003676
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
1000014353
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
1000014352
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
1000014351
|
Kho đọc Sinh viên
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000008714
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000008713
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000008712
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000008711
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000008710
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000008709
|
Kho mượn
|
663.33 N 120
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|