- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.122 M 458
Nhan đề: Một số vấn đề về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :Sách tham khảo /Vũ Đình Bách và các tác giả khác
 |
DDC
| 330.122 | |
Nhan đề
| Một số vấn đề về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :Sách tham khảo /Vũ Đình Bách và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2004 | |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế thị trường | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Bách | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014225-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008596-602 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16586 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 172FEDEF-F97B-4A56-9304-4329CB2AB89E |
|---|
| 005 | 201506080945 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150608094521|bhientrang|c20050323|doanhntk|y20050119|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a330.122|bM 458 |
|---|
| 245 | |aMột số vấn đề về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :|bSách tham khảo /|cVũ Đình Bách và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
|---|
| 300 | |a393 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế thị trường |
|---|
| 700 | |aVũ Đình Bách |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014225-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000008596-602 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/motsovandevektttdinhhuongxhcnovn_vudinhbach/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000008602
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
SGH
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000008601
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
SGH
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000008600
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000008599
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000008598
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
SGH
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000008597
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000008596
|
Kho mượn
|
330.122 M 458
|
SGH
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014227
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
9
|
1000014226
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000014225
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.122 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|