- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.9 Ng 527 T
Nhan đề: Phát triển kinh tế tri thức - Đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam /Nguyễn Kế Tuấn và các tác giả khác
 |
DDC
| 338.9 | |
Nhan đề
| Phát triển kinh tế tri thức - Đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam /Nguyễn Kế Tuấn và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2004 | |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế tri thức | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kế Tuấn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014209-11 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008578-84 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16585 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 06CC19DC-8627-4A83-8895-1BCCF2DAE2B9 |
|---|
| 005 | 201505220921 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150522092157|bhientrang|c20050228|dvanpth|y20050119|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a338.9|bNg 527 T |
|---|
| 245 | |aPhát triển kinh tế tri thức - Đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam /|cNguyễn Kế Tuấn và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
|---|
| 300 | |a166 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế tri thức |
|---|
| 700 | |aNguyễn Kế Tuấn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014209-11 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000008578-84 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phattrienktetrithucdaynhanhqtrinhcnhhdh_nguyenketuan/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000008584
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000008583
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000008582
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000008581
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000008580
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000008579
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000008578
|
Kho mượn
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014211
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000014210
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000014209
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.9 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|