- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 T 527
Nhan đề: Tuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2002 /Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II

DDC
| 639.3 |
Nhan đề
| Tuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2002 /Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II |
Nhan đề khác
| Journal of Mekong Fisheries |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư nghiệp-Việt Nam |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003529 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16535 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6E6BAED9-0DFE-4FEB-9524-0F9D5C18E732 |
---|
005 | 201511191520 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151119152047|bngavt|c20140604091904|dvanpth|y20050111|zthanhntk |
---|
082 | |a639.3|bT 527 |
---|
245 | |aTuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2002 /|cBộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II |
---|
246 | |aJournal of Mekong Fisheries |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aNgư nghiệp|xViệt Nam |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003529 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ttnghecasongcuulong2002_bothuysan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003529
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 T 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|