- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 541.2 Đ 108 Th
Nhan đề: Nguyên tử và liên kết hóa học /Đào Đình Thức
 |
DDC
| 541.2 | |
Tác giả CN
| Đào Đình Thức | |
Nhan đề
| Nguyên tử và liên kết hóa học /Đào Đình Thức | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo Dục,2003 | |
Mô tả vật lý
| 223 tr. :Minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương | |
Môn học
| Hóa học đại cương | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014126-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008480-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16520 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C95D140A-826E-4F66-8E15-DEEE9526BC5B |
|---|
| 005 | 201611230821 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161123082211|boanhntk|c20050120|dvanpth|y20050111|zOANHNTK |
|---|
| 082 | |a541.2|bĐ 108 Th |
|---|
| 100 | |aĐào Đình Thức |
|---|
| 245 | |aNguyên tử và liên kết hóa học /|cĐào Đình Thức |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2003 |
|---|
| 300 | |a223 tr. :|bMinh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aHóa học đại cương |
|---|
| 690 | |aHóa học đại cương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014126-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000008480-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/nguyentuvalienkethh_daodinhthuc/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000008486
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000008485
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000008484
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000008483
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000008482
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000008481
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000008480
|
Kho mượn
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014128
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000014127
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000014126
|
Kho đọc Sinh viên
|
541.2 Đ 108 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|