• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.9 Ph 300 G
    Nhan đề: Dụng cụ cắt gọt /G. V. Philipôp; Biên dịch: Võ Trần Khúc Nhã

DDC 621.9
Tác giả CN Philipôp, G. V.
Nhan đề Dụng cụ cắt gọt /G. V. Philipôp; Biên dịch: Võ Trần Khúc Nhã
Thông tin xuất bản Hải Phòng :Nxb Hải Phòng,2004
Mô tả vật lý 494 tr. ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề Cơ khí - Dụng cụ
Tác giả(bs) CN Võ Trần Khúc Nhã
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000014055-7
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000008307-13
000 00000nam a2200000 4500
00116383
00211
00491A175B2-DBC4-4719-B1B6-2E37789099C9
005201509091009
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20150909100950|bhungbt|c20050114|dvanpth|y20041224|zoanhntk
082 |a621.9|bPh 300 G
100 |aPhilipôp, G. V.
245 |aDụng cụ cắt gọt /|cG. V. Philipôp; Biên dịch: Võ Trần Khúc Nhã
260 |aHải Phòng :|bNxb Hải Phòng,|c2004
300 |a494 tr. ;|c19 cm
650 |aCơ khí - Dụng cụ
700 |aVõ Trần Khúc Nhã
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014055-7
852|bKho mượn|j(7): 3000008307-13
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dungcucatgot_gvphilipop/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000014057 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 10
2 1000014056 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 9
3 1000014055 Kho đọc Sinh viên 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 8
4 3000008313 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 7
5 3000008312 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 6
6 3000008311 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 5
7 3000008310 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 4
8 3000008309 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 3
9 3000008308 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 2
10 3000008307 Kho mượn 621.9 Ph 300 G Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét