- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.404 L 250 V
Nhan đề: Quản trị dự án đầu tư :Sử dụng cho sinh viên các ngành Kinh tế - Kỹ thuật và Quản lý /Lê Kinh Vĩnh
 |
DDC
| 658.404 | |
Tác giả CN
| Lê Kinh Vĩnh | |
Nhan đề
| Quản trị dự án đầu tư :Sử dụng cho sinh viên các ngành Kinh tế - Kỹ thuật và Quản lý /Lê Kinh Vĩnh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2004 | |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư - Quản lý | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014067-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008337-43 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16379 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 83CAFB55-8B93-4E61-9729-524596DF7F99 |
|---|
| 005 | 201804021504 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180402150408|bvinhpq|c20050119|dvanpth|y20041224|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a658.404|bL 250 V |
|---|
| 100 | |aLê Kinh Vĩnh |
|---|
| 245 | |aQuản trị dự án đầu tư :|bSử dụng cho sinh viên các ngành Kinh tế - Kỹ thuật và Quản lý /|cLê Kinh Vĩnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
|---|
| 300 | |a199 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐầu tư - Quản lý |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014067-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000008337-43 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantriduandautu_lekinhvinh/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000008343
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000008342
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000008341
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000008340
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000008339
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000008338
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000008337
|
Kho mượn
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014069
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000014068
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
|
10
|
1000014067
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.404 L 250 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|