- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.803 Đ 450 Ch
Nhan đề: Từ điển kinh tế hàng hải Anh - Việt /Đỗ An Chi
 |
DDC
| 623.803 | |
Tác giả CN
| Đỗ An Chi | |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế hàng hải Anh - Việt /Đỗ An Chi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2003 | |
Mô tả vật lý
| 732 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Khoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng ngành Hàng hải | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàng hải - Từ điển | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000014039-40 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003464 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16371 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5286F800-68F3-4526-BCA8-9CBFCBD92F26 |
|---|
| 005 | 201605170934 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160517093405|bngavt|c20041224|dvanpth|y20041223|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a623.803|bĐ 450 Ch |
|---|
| 100 | |aĐỗ An Chi |
|---|
| 245 | |aTừ điển kinh tế hàng hải Anh - Việt /|cĐỗ An Chi |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003 |
|---|
| 300 | |a732 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aKhoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng ngành Hàng hải |
|---|
| 650 | |aHàng hải - Từ điển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000014039-40 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003464 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tudienkinhtehanghaianhviet_doanchi/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003464
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.803 Đ 450 Ch
|
Tài liệu tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000014040
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.803 Đ 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000014039
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.803 Đ 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|