- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2021 L 250 T
Nhan đề: Bảng tra các thông số kỹ thuật vật liệu dùng trong nghề cá /Lê Xuân Tài
 |
DDC
| 639.2021 | |
Tác giả CN
| Lê Xuân Tài | |
Nhan đề
| Bảng tra các thông số kỹ thuật vật liệu dùng trong nghề cá /Lê Xuân Tài | |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang :Đại học Thủy sản,1996 | |
Mô tả vật lý
| 63 tr. :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá - Thông số kỹ thuật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000009231-2 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003441 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16368 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BDA19047-545F-4B44-9EF5-3B75E8BAFE3D |
|---|
| 005 | 201803211130 |
|---|
| 008 | 130110s1996 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180321113100|bhientrang|c20050602|dvanpth|y20041222|zthanhntk |
|---|
| 082 | |a639.2021|bL 250 T |
|---|
| 100 | |aLê Xuân Tài |
|---|
| 245 | |aBảng tra các thông số kỹ thuật vật liệu dùng trong nghề cá /|cLê Xuân Tài |
|---|
| 260 | |aNha Trang :|bĐại học Thủy sản,|c1996 |
|---|
| 300 | |a63 tr. :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNghề cá - Thông số kỹ thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009231-2 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003441 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/bantracacthongsoktvldungtrongngheca_lexuantai/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000009232
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2021 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
2
|
1000009231
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2021 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
3
|
2000003441
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2021 L 250 T
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|