- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639 H 452 ngh
Nhan đề: Tuyển tập báo cáo khoa học về Nuôi trồng thủy sản tại hội nghị khoa học toàn quốc
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16325 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 65C5136E-3446-4538-B5E6-78A2439370E2 |
|---|
| 005 | 201511181042 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151118104225|bngavt|c20130711141812|dvanpth|y20041202|zOANHNTK |
|---|
| 082 | |a639|bH 452 ngh |
|---|
| 111 | |aHội nghị Khoa học toàn quốc về Nuôi trồng thủy sản|cViện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I, Hải Phòng|dngày 24 - 25 tháng 11 năm 2003 :|nLần thứ hai : |
|---|
| 245 | |aTuyển tập báo cáo khoa học về Nuôi trồng thủy sản tại hội nghị khoa học toàn quốc |
|---|
| 246 | |aProceedings of the National Workshop on Aquaculture |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2003 |
|---|
| 300 | |a683 tr. :|bminh họa ;|c29 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I |
|---|
| 650 | |aNguồn lợi thủy sản |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Bệnh |
|---|
| 650 | |aCá - Giống |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Nuôi trồng |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003419 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ttbckhvenuoitrongthuysan2003_bothuysan/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003419
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639 H 452 ngh
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|