- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 546 V 300 M
Nhan đề: Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ /M. M. Viktorov; Nguyễn An dịch
 |
DDC
| 546 | |
Tác giả CN
| Viktorov, M. M. | |
Nhan đề
| Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ /M. M. Viktorov; Nguyễn An dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1977 | |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học vô cơ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn An | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011401-3 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16276 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CE6F1465-4B93-4CFD-87E2-02AEDFBB5E59 |
|---|
| 005 | 202404101057 |
|---|
| 008 | 130110s1977 vm| vie |
|---|
| 009 | 0 0 |
|---|
| 039 | |a20240410105705|bvanpth|c20141126142227|dngavt|y20041110|zhoannq |
|---|
| 082 | |a546|bV 300 M |
|---|
| 100 | |aViktorov, M. M. |
|---|
| 245 | |aTính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ /|cM. M. Viktorov; Nguyễn An dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1977 |
|---|
| 300 | |a403 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aHóa học vô cơ |
|---|
| 700 | |aNguyễn An |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011401-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/tinhtoanbangdothi_mmviktorov/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000011401
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 V 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
2
|
1000011403
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 V 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
3
|
1000011402
|
Kho đọc Sinh viên
|
546 V 300 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|