- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 630 T 309
Nhan đề: Tiêu chuẩn - định mức quy hoạch nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm /Tôn Thất Chiểu (Tổng biên tập) và những người khác
 |
DDC
| 630 | |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn - định mức quy hoạch nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm /Tôn Thất Chiểu (Tổng biên tập) và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1990 | |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp - Định mức | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp - Tiêu chuẩn | |
Tác giả(bs) CN
| Tôn Thất Chiểu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009633 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003443 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16156 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 55058A37-86D0-4B4F-8DD8-FD8AA94F2061 |
|---|
| 005 | 201510130853 |
|---|
| 008 | 130110s1990 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151013085315|bngavt|c20041228|dthanhntk|y20041018|zhoannq |
|---|
| 082 | |a630|bT 309 |
|---|
| 245 | |aTiêu chuẩn - định mức quy hoạch nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm /|cTôn Thất Chiểu (Tổng biên tập) và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1990 |
|---|
| 300 | |a260 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aNông nghiệp - Định mức |
|---|
| 650 | |aNông nghiệp - Tiêu chuẩn |
|---|
| 700 | |aTôn Thất Chiểu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009633 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003443 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/tieuchuandinhmucquyhoachnongnghiep_tonthatchieu/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003443
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
630 T 309
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1000009633
|
Kho đọc Sinh viên
|
630 T 309
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|