- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.5 C 455
Nhan đề: Công nghệ và quản lý công nghệ /Bộ môn Quản lý Công nghệ. Ttrường Đại học Kinh tế Quốc dân

DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Công nghệ và quản lý công nghệ /Bộ môn Quản lý Công nghệ. Ttrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ - Chuyển giao |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000013240 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16109 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 349A8957-13D7-42D7-9221-2F2D48751B5E |
---|
005 | 201506021657 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150602165747|bvinhpq|c20041013|dvanpth|y20041011|zquang |
---|
082 | |a658.5|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ và quản lý công nghệ /|cBộ môn Quản lý Công nghệ. Ttrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aCông nghệ - Chuyển giao |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000013240 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/congnghevaquanlycongnghe/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013240
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|