- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.6 L 100 D
Nhan đề: Kinh tế doanh nghiệp /D. Larue, A. Caillat; Người dịch: Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tính
 |
DDC
| 338.6 | |
Tác giả CN
| Larue, D. | |
Nhan đề
| Kinh tế doanh nghiệp /D. Larue, A. Caillat; Người dịch: Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1992 | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế doanh nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Caillat, A. | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đức Lực | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000013217 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 16019 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C83CE6ED-9183-4C54-AF0F-0F842CF4777B |
|---|
| 005 | 201501260820 |
|---|
| 008 | 130110s1992 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150126082046|bngavt|c20041011|dvanpth|y20040928|zquang |
|---|
| 082 | |a338.6|bL 100 D |
|---|
| 100 | |aLarue, D. |
|---|
| 245 | |aKinh tế doanh nghiệp /|cD. Larue, A. Caillat; Người dịch: Trương Đức Lực, Ngô Đặng Tính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1992 |
|---|
| 650 | |aKinh tế doanh nghiệp |
|---|
| 700 | |aCaillat, A. |
|---|
| 700 | |aTrương Đức Lực |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000013217 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtedoanhnghiep_dlaruea/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000013217
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.6 L 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|