• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.03 GS 300 J
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ kế toán /Joael Gsiegel, Jaek Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch

DDC 657.03
Tác giả CN Gsiegel, Joael
Nhan đề Từ điển thuật ngữ kế toán /Joael Gsiegel, Jaek Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thống kê,1997
Mô tả vật lý 379 tr. ;25 cm
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Thuật ngữ
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Từ điển
Tác giả(bs) CN Đặng Văn Thanh
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002429
000 00000ncm a2200000 4500
00115864
00211
00425B41B3B-F747-4B02-925C-8934BB236403
005202105071057
008130110s1997 vm| vie
0091 0
039|a20210507105747|bhientrang|c20101216|dvanpth|y20040913|zthanhntk
082 |a657.03|bGS 300 J
100 |aGsiegel, Joael
245 |aTừ điển thuật ngữ kế toán /|cJoael Gsiegel, Jaek Shim; Đặng Văn Thanh biên dịch
260 |aHà Nội :|bThống kê,|c1997
300 |a379 tr. ;|c25 cm
650 |aKế toán - Thuật ngữ
650 |aKế toán - Từ điển
700 |aĐặng Văn Thanh
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002429
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/tudienthuatnguketoan_dangvanthanh/000biathumbimage.jpg
890|a1|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000002429 Kho tham khảo (SDH cũ) 657.03 GS 300 J Tài liệu tham khảo 1
Nhận xét