- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.03 T 550
Nhan đề: Từ điển kinh tế Penguin /Phạm Đăng Bình và Nguyễn Văn Lập biên dịch
 |
DDC
| 330.03 | |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế Penguin /Phạm Đăng Bình và Nguyễn Văn Lập biên dịch | |
Nhan đề khác
| Dictionary of Economics | |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995 | |
Mô tả vật lý
| 669 tr. ;19 cm | |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Từ điển kinh tế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế - Từ điển | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đăng Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lập | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003239 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15862 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CEDF6ECB-019C-43CE-8428-E7FDAA0A3592 |
|---|
| 005 | 201505121420 |
|---|
| 008 | 130110s1995 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150512142053|bvinhpq|c20101210|dvanpth|y20040910|zthanhntk |
|---|
| 082 | |a330.03|bT 550 |
|---|
| 245 | |aTừ điển kinh tế Penguin /|cPhạm Đăng Bình và Nguyễn Văn Lập biên dịch |
|---|
| 246 | |aDictionary of Economics |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ nhất |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995 |
|---|
| 300 | |a669 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 500 | |aTên sách ngoài bìa: Từ điển kinh tế |
|---|
| 650 | |aKinh tế - Từ điển |
|---|
| 700 | |aPhạm Đăng Bình |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Lập |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003239 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/tudienkinhtepenguin/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003239
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
330.03 T 550
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|