- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526.9 Ph 104 Ch
Nhan đề: Trắc địa /Phạm Văn Chuyên
 |
DDC
| 526.9 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên | |
Nhan đề
| Trắc địa /Phạm Văn Chuyên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 | |
Mô tả vật lý
| 248 tr. :Minh họa, ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Trắc địa học | |
Môn học
| Trắc địa | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003002 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15583 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1B6045CD-D45F-4DF1-B1DC-A5AF62403CE6 |
|---|
| 005 | 201612071529 |
|---|
| 008 | 130110s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161207152943|boanhntk|c20140508083704|dluuyen|y20040813|zvanpth |
|---|
| 082 | |a526.9|bPh 104 Ch |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Chuyên |
|---|
| 245 | |aTrắc địa /|cPhạm Văn Chuyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
|---|
| 300 | |a248 tr. :|bMinh họa, ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTrắc địa học |
|---|
| 690 | |aTrắc địa |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003002 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/520_thienvanhoc_khoahoclienhe/tracdia_phamvanchuyen/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003002
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
526.9 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|