• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 690.534 C 455
    Nhan đề: Công trình biển :Thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu /Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch

DDC 690.534
Nhan đề Công trình biển :Thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu /Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2002
Mô tả vật lý 108 tr. :Minh họa ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Công trình biển
Môn học Công trình thủy công
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Đẩu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(4): 1000011437-9, 1000013451
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002888
000 00000nam a2200000 4500
00115425
00211
00479E677AD-26F6-4246-A952-C34147C85DB7
005201606021412
008130110s2002 vm| vie
0091 0
039|a20160602141228|bngavt|c20130612161428|dvanpth|y20040731|zhoannq
082 |a690.534|bC 455
245 |aCông trình biển :|bThiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu /|cNguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2002
300 |a108 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm
650 |aCông trình biển
690|aCông trình thủy công
700 |aNguyễn Hữu Đẩu
852|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000011437-9, 1000013451
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002888
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/congtrinhbienthietkeukho_nguyenhuudau/0page0001thumbimage.jpg
890|a5|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000011437 Kho đọc Sinh viên 690.534 C 455 Sách Tiếng Việt 5
2 1000011438 Kho đọc Sinh viên 690.534 C 455 Sách Tiếng Việt 4
3 1000011439 Kho đọc Sinh viên 690.534 C 455 Sách Tiếng Việt 3
4 1000013451 Kho đọc Sinh viên 690.534 C 455 Sách Tiếng Việt 2
5 2000002888 Kho tham khảo (SDH cũ) 690.534 C 455 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét