- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 Ng 527 L
Nhan đề: Độ tin cậy trong thiết kế kỹ thuật /Nguyễn Hữu Lộc

DDC
| 621.815 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Lộc |
Nhan đề
| Độ tin cậy trong thiết kế kỹ thuật /Nguyễn Hữu Lộc |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy, độ tin cậy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000013387-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008100 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15385 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F72ECE72-9406-4346-90BA-18E2CBC80286 |
---|
005 | 201507060809 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150706080929|bhungbt|c20041130|doanhntk|y20040726|zoanhntk |
---|
082 | |a621.815|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Lộc |
---|
245 | |aĐộ tin cậy trong thiết kế kỹ thuật /|cNguyễn Hữu Lộc |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
650 | |aChi tiết máy, độ tin cậy |
---|
650 | |aThiết kế máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000013387-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008100 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dotincaytrongthietkekythuat_nguyenhuuloc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008100
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000013388
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000013387
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|