- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Ph 561 Nh
Nhan đề: Lý thuyết mạch. Tập 2 /Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy

DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Phương Xuân Nhàn |
Nhan đề
| Lý thuyết mạch. Tập 2 /Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1996, 2007 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện |
Môn học
| Mạch điện |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Anh Túy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010356-7, 1000017540 |
Địa chỉ
| Kho mượn(21): 3000013655-68, 3000029134-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15349 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C9F009BF-5DFB-4FA5-BCE0-B637B0880545 |
---|
005 | 201709151513 |
---|
008 | 130110s19961996vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915151319|bthanhnhan|c20131209093902|dluuyen|y20040724|zchanlt |
---|
082 | |a621.3815|bPh 561 Nh |
---|
100 | |aPhương Xuân Nhàn |
---|
245 | |aLý thuyết mạch. Tập 2 /|cPhương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1996, 2007 |
---|
300 | |a310 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aMạch điện |
---|
690 | |aMạch điện |
---|
700 | |aHồ Anh Túy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010356-7, 1000017540 |
---|
852 | |bKho mượn|j(21): 3000013655-68, 3000029134-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetmach2007_tap2_phuongxuannhan/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029140
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
2
|
3000029139
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
3
|
3000029138
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
4
|
3000029137
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
5
|
3000029136
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
6
|
3000029135
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
3000029134
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
8
|
3000013668
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
9
|
3000013667
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
10
|
3000013666
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|