- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Ph 561 Nh
Nhan đề: Lý thuyết mạch. Tập 1 /Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy
 |
DDC
| 621.3815 | |
Tác giả CN
| Phương Xuân Nhàn | |
Nhan đề
| Lý thuyết mạch. Tập 1 /Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy | |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1997, 2005, 2008 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện | |
Môn học
| Mạch điện | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Anh Túy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010355, 1000017538-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000013642-54, 3000029133 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15345 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DE8EE0E2-0B7E-495F-8437-35DCA69AF286 |
|---|
| 005 | 201310291550 |
|---|
| 008 | 130110s20081997vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131029155303|bluuyen|c20120522|dvanpth|y20040724|zchanlt |
|---|
| 082 | |a621.3815|bPh 561 Nh |
|---|
| 100 | |aPhương Xuân Nhàn |
|---|
| 245 | |aLý thuyết mạch. Tập 1 /|cPhương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy |
|---|
| 250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997, 2005, 2008 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aMạch điện |
|---|
| 690 | |aMạch điện |
|---|
| 700 | |aHồ Anh Túy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010355, 1000017538-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(14): 3000013642-54, 3000029133 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/lythuyetmach_tap1_phuongxuannhan/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a17|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029133
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
2
|
3000013654
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
3
|
3000013653
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
4
|
3000013652
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
5
|
3000013651
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
6
|
3000013650
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
7
|
3000013649
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
8
|
3000013648
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
9
|
3000013647
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
3000013646
|
Kho mượn
|
621.3815 Ph 561 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|