- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.3 St 110 R
Nhan đề: Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy /R. Statnikov; Lê Ngọc Hưởng biên dịch
 |
DDC
| 519.3 | |
Tác giả CN
| Statnikov, R. | |
Nhan đề
| Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy /R. Statnikov; Lê Ngọc Hưởng biên dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb Hải Phòng,2003 | |
Mô tả vật lý
| 361 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tối ưu hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - thiết kế | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Hưởng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013607-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(25): 3000008142-7, 3000029415-33 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003334 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15320 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DC7FE842-FFD3-4631-AD67-46A804790C7B |
|---|
| 005 | 201401161428 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140116142624|bvanpth|c20140116142515|dvanpth|y20040722|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a519.3|bSt 110 R |
|---|
| 100 | |aStatnikov, R. |
|---|
| 245 | |aTối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy /|cR. Statnikov; Lê Ngọc Hưởng biên dịch |
|---|
| 260 | |aHải Phòng :|bNxb Hải Phòng,|c2003 |
|---|
| 300 | |a361 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aToán học ứng dụng |
|---|
| 650 | |aTối ưu hóa |
|---|
| 650 | |aChế tạo máy - thiết kế |
|---|
| 700 | |aLê Ngọc Hưởng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013607-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(25): 3000008142-7, 3000029415-33 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003334 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toiuuhoada tieuchuantrongchetaomay_lengochuong.jpg/toiuuhoada tieuchuantrongchetaomay_lengochuongthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a29|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029433
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
|
2
|
3000029432
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
|
3
|
3000029431
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
|
4
|
3000029430
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
|
5
|
3000029429
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
SGH
|
25
|
|
|
|
|
6
|
3000029428
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
|
7
|
3000029427
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
|
8
|
3000029426
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
9
|
3000029425
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
|
10
|
3000029424
|
Kho mượn
|
519.3 St 110 R
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|