- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 R 110 P
Nhan đề: Ô tô, 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục /P. A. Ratzikhôv, E. Ia. Pavlencô
 |
DDC
| 629.28 | |
Tác giả CN
| Ratzikhôv, P. A. | |
Nhan đề
| Ô tô, 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục /P. A. Ratzikhôv, E. Ia. Pavlencô | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1970 | |
Mô tả vật lý
| 431 tr. :Minh họa ;19 cm | |
Phụ chú
| Nhóm cán bộ giảng dạy thuộc Khoa Động cơ đốt trong và ô tô máy kéo Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (dịch) | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Sửa chữa và bảo hành | |
Môn học
| Thực tập tổng hợp Công nghệ Kỹ thuật ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Pavlencô, E. Ia. | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(1): 1000010483 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15218 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 62C10D9A-2928-4DE6-89FB-4C356CC41C00 |
|---|
| 005 | 201307241425 |
|---|
| 008 | 130110s1970 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130724142529|bnguyenloi|c20130327075728|dluuyen|y20040711|zchanlt |
|---|
| 082 | |a629.28|bR 110 P |
|---|
| 100 | |aRatzikhôv, P. A. |
|---|
| 245 | |aÔ tô, 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục /|cP. A. Ratzikhôv, E. Ia. Pavlencô |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1970 |
|---|
| 300 | |a431 tr. :|bMinh họa ;|c19 cm |
|---|
| 500 | |aNhóm cán bộ giảng dạy thuộc Khoa Động cơ đốt trong và ô tô máy kéo Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (dịch) |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Sửa chữa và bảo hành |
|---|
| 690 | |aThực tập tổng hợp Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
|---|
| 700 | |aPavlencô, E. Ia. |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010483 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/oto 600 nguyen nhan hong vs pp khac phuc_ p a ratzikhov/00oto 600 nguyen nhan hong vs pp khac phuc_ p a ratzikhov_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000010483
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 R 110 P
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|