- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526.9 L 200 G
Nhan đề: Trắc địa công trình /G. P. Levtsuk; Đinh Thanh Tịnh dịch
 |
DDC
| 526.9 | |
Tác giả CN
| Levtsuk, G. P. | |
Nhan đề
| Trắc địa công trình /G. P. Levtsuk; Đinh Thanh Tịnh dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Cục đo đạc và Bản đồ nhà nước,1979 | |
Mô tả vật lý
| 335 tr :minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình - Trắc địa | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Thanh Tịnh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000010399 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15173 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 8501FA47-2918-4CFC-BF6D-6E96173512BE |
|---|
| 005 | 201411260956 |
|---|
| 008 | 130110s1979 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141126095619|bngavt|c20040716|dvanpth|y20040702|zhoannq |
|---|
| 082 | |a526.9|bL 200 G |
|---|
| 100 | |aLevtsuk, G. P. |
|---|
| 245 | |aTrắc địa công trình /|cG. P. Levtsuk; Đinh Thanh Tịnh dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bCục đo đạc và Bản đồ nhà nước,|c1979 |
|---|
| 300 | |a335 tr :|bminh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCông trình - Trắc địa |
|---|
| 700 | |aĐinh Thanh Tịnh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010399 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/520_thienvanhoc_khoahoclienhe/tracdiacongtrinh_gplevtsuk/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000010399
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.9 L 200 G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|