• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.80148 S 102
    Nhan đề: Sách giải thích các chữ viết tắt trong hàng hải /Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch

DDC 623.80148
Nhan đề Sách giải thích các chữ viết tắt trong hàng hải /Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giao thông vận tải,1993
Mô tả vật lý 172 tr. ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề Hàng hải - Chữ viết tắt
Môn học Hàng hải cơ bản cho nghề cá
Tác giả(bs) CN Trần Đắc Sửu
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Phòng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000012367-8
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003448
000 00000ncm a2200000 4500
00115107
00211
0043A2DEF4D-EED4-4154-BEA2-F27E14597777
005201605250818
008130110s1993 vm| vie
0091 0
039|a20160525081858|boanhntk|c20141202093840|dngavt|y20040701|zhoannq
082 |a623.80148|bS 102
245 |aSách giải thích các chữ viết tắt trong hàng hải /|cNguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch
260 |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1993
300 |a172 tr. ;|c19 cm
650 |aHàng hải - Chữ viết tắt
690|aHàng hải cơ bản cho nghề cá
700 |aTrần Đắc Sửu
700 |aNguyễn Văn Phòng
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012367-8
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003448
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sachgiaithichcacchuviettattronghanghai_nguyenvanphomg/0page_001thumbimage.jpg
890|a3|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000003448 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.80148 S 102 Tài liệu tham khảo 3
2 1000012368 Kho đọc Sinh viên 623.80148 S 102 SGH 2
3 1000012367 Kho đọc Sinh viên 623.80148 S 102 Sách Tiếng Việt 1 Chờ thanh lý
Nhận xét