- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627.2 B 250
Nhan đề: Bể cảng và đê chắn sóng /Phạm Văn Giáp và những người khác
 |
DDC
| 627.2 | |
Nhan đề
| Bể cảng và đê chắn sóng /Phạm Văn Giáp và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 | |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cảng biển | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Đẩu | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Giáp | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010485-6, 1000014323 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000008607-9, 3000008741 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003135 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15085 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9F2E3D4A-5646-4DEE-BDAF-E3359B327D17 |
|---|
| 005 | 201510151031 |
|---|
| 008 | 130110s2000 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151015103135|bngavt|c20130715151939|dvanpth|y20040701|zquang |
|---|
| 082 | |a627.2|bB 250 |
|---|
| 245 | |aBể cảng và đê chắn sóng /|cPhạm Văn Giáp và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
|---|
| 300 | |a304 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCảng biển |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Đẩu |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Giáp |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010485-6, 1000014323 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(4): 3000008607-9, 3000008741 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003135 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/becangvadechansong_phamvangiap/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000008741
|
Kho mượn
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000008609
|
Kho mượn
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000008608
|
Kho mượn
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000008607
|
Kho mượn
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
1000014323
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
2000003135
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
7
|
1000010486
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000010485
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.2 B 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|