- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 L 250 Nh
Nhan đề: Kỹ thuật rèn /Lê Nhương
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15080 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A467A4EF-3C9E-4808-870D-D9787592EF8F |
|---|
| 005 | 201709121055 |
|---|
| 008 | 130110s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912105547|bnguyenloi|c20160523095335|dngavt|y20040701|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a671.3|bL 250 Nh |
|---|
| 100 | |aLê Nhương |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật rèn /|cLê Nhương |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2003 |
|---|
| 300 | |a318 tr. ;|c19cm |
|---|
| 650 | |aRèn - Kỹ thuật |
|---|
| 653 | |aChế tạo phôi (Mã số môn học: 23003) |
|---|
| 690 | |aChế tạo phôi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010417-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000007007-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/kythuatren_lenhuong/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007008
|
Kho mượn
|
671.3 L 250 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000007007
|
Kho mượn
|
671.3 L 250 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000010419
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 L 250 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000010418
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 L 250 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000010417
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.3 L 250 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|