DDC 671.3
Tác giả CN Lê Nhương
Nhan đề Kỹ thuật rèn /Lê Nhương
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giao thông vận tải,2003
Mô tả vật lý 318 tr. ;19cm
Thuật ngữ chủ đề Rèn - Kỹ thuật
Từ khóa tự do Chế tạo phôi (Mã số môn học: 23003)
Môn học Chế tạo phôi
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000010417-9
Địa chỉ Kho mượn(2): 3000007007-8
000 00000nam a2200000 4500
00115080
00211
004A467A4EF-3C9E-4808-870D-D9787592EF8F
005201709121055
008130110s2003 vm| vie
0091 0
039|a20170912105547|bnguyenloi|c20160523095335|dngavt|y20040701|zoanhntk
082 |a671.3|bL 250 Nh
100 |aLê Nhương
245 |aKỹ thuật rèn /|cLê Nhương
260 |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2003
300 |a318 tr. ;|c19cm
650 |aRèn - Kỹ thuật
653 |aChế tạo phôi (Mã số môn học: 23003)
690|aChế tạo phôi
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010417-9
852|bKho mượn|j(2): 3000007007-8
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/kythuatren_lenhuong/0page0001thumbimage.jpg
890|a5|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007008 Kho mượn 671.3 L 250 Nh Sách Tiếng Việt 5
2 3000007007 Kho mượn 671.3 L 250 Nh Sách Tiếng Việt 4
3 1000010419 Kho đọc Sinh viên 671.3 L 250 Nh Sách Tiếng Việt 3
4 1000010418 Kho đọc Sinh viên 671.3 L 250 Nh Sách Tiếng Việt 2
5 1000010417 Kho đọc Sinh viên 671.3 L 250 Nh Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét