- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.105 V 500 H
Nhan đề: Cơ học và kết cấu công trình /Vũ Mạnh Hùng
 |
DDC
| 620.105 | |
Tác giả CN
| Vũ Mạnh Hùng | |
Nhan đề
| Cơ học và kết cấu công trình /Vũ Mạnh Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,1998, 2005 | |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học kết cấu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình - Kỹ thuật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000010400, 1000016532-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011046-52 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002984 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15062 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7BD75E14-338C-478E-92D8-627BB11DE6EB |
|---|
| 005 | 201508061057 |
|---|
| 008 | 130110s19982005vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150806105717|bvinhpq|c20071030|dvanpth|y20040630|zthangn |
|---|
| 082 | |a620.105|bV 500 H |
|---|
| 100 | |aVũ Mạnh Hùng |
|---|
| 245 | |aCơ học và kết cấu công trình /|cVũ Mạnh Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c1998, 2005 |
|---|
| 300 | |a440 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCơ học kết cấu |
|---|
| 650 | |aCông trình - Kỹ thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010400, 1000016532-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000011046-52 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002984 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocvakcaucongtrinh_vumanhhung/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a12|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011052
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
2
|
3000011051
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
3
|
3000011050
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
4
|
3000011049
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
5
|
3000011048
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
6
|
3000011046
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
7
|
3000011047
|
Kho mượn
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
8
|
1000016534
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
9
|
1000016533
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
10
|
1000016532
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.105 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|