- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 B 510 Y
Nhan đề: Sửa chữa điện máy công nghiệp /Bùi Văn Yên
 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Bùi Văn Yên | |
Nhan đề
| Sửa chữa điện máy công nghiệp /Bùi Văn Yên | |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb Hải Phòng,1998 | |
Mô tả vật lý
| 300 tr. :minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - Thiết bị - Sửa chữa và bảo trì | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công cụ - Sửa chữa | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000009853 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002031 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 15039 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F47490E2-7428-46D9-9304-70BCF7F69750 |
|---|
| 005 | 201508210855 |
|---|
| 008 | 130110s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150821085539|bhientrang|c20040714|dthanhntk|y20040627|zhoannq |
|---|
| 082 | |a621.8|bB 510 Y |
|---|
| 100 | |aBùi Văn Yên |
|---|
| 245 | |aSửa chữa điện máy công nghiệp /|cBùi Văn Yên |
|---|
| 260 | |aHải Phòng :|bNxb Hải Phòng,|c1998 |
|---|
| 300 | |a300 tr. :|bminh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện - Thiết bị - Sửa chữa và bảo trì |
|---|
| 650 | |aMáy công cụ - Sửa chữa |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000009853 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002031 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/suachuadienmaycongnghiep_buivanyen/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000002031
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.8 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1000009853
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 B 510 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|