- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.65 B 463
Nhan đề: Bơm ly tâm và bơm hướng trục /A. A. Lômakin và những người khác; Người dịch: Lê Phu, Lê Huy Tùng, Đặng Xuân Thi
 |
DDC
| 621.65 | |
Nhan đề
| Bơm ly tâm và bơm hướng trục /A. A. Lômakin và những người khác; Người dịch: Lê Phu, Lê Huy Tùng, Đặng Xuân Thi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1971 | |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bơm hướng trục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bơm ly tâm | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phu | |
Tác giả(bs) CN
| Lômakin , A. A. | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000013531 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14985 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0E2B5358-15CB-451D-B9D5-94CCD88181CC |
|---|
| 005 | 201709271516 |
|---|
| 008 | 130110s1971 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170927151616|bvinhpq|c20040630|doanhntk|y20040627|zchanlt |
|---|
| 082 | |a621.65|bB 463 |
|---|
| 245 | |aBơm ly tâm và bơm hướng trục /|cA. A. Lômakin và những người khác; Người dịch: Lê Phu, Lê Huy Tùng, Đặng Xuân Thi |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1971 |
|---|
| 300 | |a374 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBơm hướng trục |
|---|
| 650 | |aBơm ly tâm |
|---|
| 700 | |aLê Phu |
|---|
| 700 | |aLômakin , A. A. |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000013531 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bomlytamvabomhuongtruc/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000013531
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.65 B 463
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|