- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8501 Ng 527 M
Nhan đề: Giáo trình hướng dẫn thiết kế chân vịt tàu thủy /Nguyễn Xuân Mai, Võ Duy Bông

DDC
| 623.8501 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Mai |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn thiết kế chân vịt tàu thủy /Nguyễn Xuân Mai, Võ Duy Bông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1983 |
Mô tả vật lý
| 53 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chân vịt (tàu thủy) - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Võ Duy Bông |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012976-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000007025-6, 3000007047, 3000007123-7, 3000007200-2, 3000008515 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14951 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3773A2FB-420D-40C7-B4C3-A7FF11A0BD58 |
---|
005 | 201411190840 |
---|
008 | 130110s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141119084027|bngavt|c20050131|dthanhntk|y20040627|zchanlt |
---|
082 | |a623.8501|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Mai |
---|
245 | |aGiáo trình hướng dẫn thiết kế chân vịt tàu thủy /|cNguyễn Xuân Mai, Võ Duy Bông |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1983 |
---|
300 | |a53 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aChân vịt (tàu thủy) - Thiết kế |
---|
700 | |aVõ Duy Bông |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012976-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000007025-6, 3000007047, 3000007123-7, 3000007200-2, 3000008515 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdanthietkechanvittauthuy_voduybong/0page_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008515
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007025
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000007026
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000007047
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000007200
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000007201
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
3000007202
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
3000007123
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000007124
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000007126
|
Kho mượn
|
623.8501 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|