- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 665.538 Tr 121 M
Nhan đề: Hóa kỹ thuật - Chất bôi trơn /Trần Thị Mai
 |
DDC
| 665.538 | |
Tác giả CN
| Trần Thị Mai | |
Nhan đề
| Hóa kỹ thuật - Chất bôi trơn /Trần Thị Mai | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,1993 | |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa kỹ thuật | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000012597-8 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001807 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14909 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 35C73C5C-E34C-4A33-9FA0-BFBBBDAC840F |
|---|
| 005 | 201305170840 |
|---|
| 008 | 130110s1993 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130517083819|bthanhnhan|c20040625|dquang|y20040621|zchanlt |
|---|
| 082 | |a665.538|bTr 121 M |
|---|
| 100 | |aTrần Thị Mai |
|---|
| 245 | |aHóa kỹ thuật - Chất bôi trơn /|cTrần Thị Mai |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1993 |
|---|
| 300 | |a103 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aHóa kỹ thuật |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012597-8 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001807 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/hoa ky thuat chat boi tron_tran thi mai/0hoa ky thuat chat boi tron_tran thi mai_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000012598
|
Kho đọc Sinh viên
|
665.538 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000012597
|
Kho đọc Sinh viên
|
665.538 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
2000001807
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
665.538 Tr 121 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|