- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8723 V 105 V
Nhan đề: Kết cấu và tính toán động cơ Điêzen tàu thủy. Tập 1 /V. A. Vanseidt; Người dịch: Dương Đình Đối, Nguyễn Hữu Dũng
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14869 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A8264A49-127D-4195-85BD-EDF2EB472A65 |
|---|
| 005 | 201301310847 |
|---|
| 008 | 130110s1974 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130131084627|boanhntk|c20130131084620|doanhntk|y20040620|zchanlt |
|---|
| 082 | |a623.8723|bV 105 V |
|---|
| 100 | |aVanseidt, V. A. |
|---|
| 245 | |aKết cấu và tính toán động cơ Điêzen tàu thủy. Tập 1 /|cV. A. Vanseidt; Người dịch: Dương Đình Đối, Nguyễn Hữu Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1974 |
|---|
| 300 | |a483 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 500 | |aSách scan |
|---|
| 650 | |aĐộng cơ Diesel |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Động cơ |
|---|
| 653 | |aĐộng cơ Diesel tàu thủy |
|---|
| 690 | |aĐộng cơ Diesel tàu thủy |
|---|
| 700 | |aDương Đình Đối |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011590-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000006344, 3000006360-2, 3000007211, 3000009390 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ket cau tinh toan dong co... vavanseidt_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000009390
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
2
|
3000007211
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
3
|
3000006344
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000006362
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
SGH
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000006361
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
6
|
3000006360
|
Kho mượn
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
7
|
1000011590
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
8
|
1000011592
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 V 105 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
9
|
1000011591
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 V 105 V
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|