• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 631.3 M 112
    Nhan đề: Máy kéo Bê-la-rút /Cục công cụ và cơ giới nông nghiệp. Bộ Nông nghiệp

DDC 631.3
Nhan đề Máy kéo Bê-la-rút /Cục công cụ và cơ giới nông nghiệp. Bộ Nông nghiệp
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nông thôn,1971
Mô tả vật lý 359 tr. ;27 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Cục công cụ và cơ giới nông nghiệp. Bộ Nông nghiệp
Thuật ngữ chủ đề Máy kéo
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000011604, 1000011610
000 00000nam a2200000 4500
00114853
00211
004D80334AA-6C4B-49F6-ABF1-AAE7BACC94D7
005201411240856
008130110s1971 vm| vie
0091 0
039|a20141124085622|bngavt|c20130719103446|dvanpth|y20040620|zchanlt
082 |a631.3|bM 112
245 |aMáy kéo Bê-la-rút /|cCục công cụ và cơ giới nông nghiệp. Bộ Nông nghiệp
260 |aHà Nội :|bNông thôn,|c1971
300 |a359 tr. ;|c27 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Cục công cụ và cơ giới nông nghiệp. Bộ Nông nghiệp
650 |aMáy kéo
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011604, 1000011610
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/maykeobelarut_bonongnghiep/0page_001thumbimage.jpg
890|a2|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000011610 Kho đọc Sinh viên 631.3 M 112 Sách Tiếng Việt 2 Chờ thanh lý
2 1000011604 Kho đọc Sinh viên 631.3 M 112 SGH 1
Nhận xét