- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.52 Ng 527 Th
Nhan đề: Vật liệu và công nghệ hàn /Nguyễn Văn Thông
 |
DDC
| 671.52 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thông | |
Nhan đề
| Vật liệu và công nghệ hàn /Nguyễn Văn Thông | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1998, 2000 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn - Vật liệu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn | |
Từ khóa tự do
| Chế tạo phôi (Mã số môn học: 23003) | |
Môn học
| Chế tạo phôi | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012382-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000007036, 3000007498 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001897 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14754 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 98F13A03-F253-4505-9AF7-B6A9CC4EBB72 |
|---|
| 005 | 201803281627 |
|---|
| 008 | 130110s19982000vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180328162752|bvinhpq|c20170912105633|dnguyenloi|y20040616|zthangn |
|---|
| 082 | |a671.52|bNg 527 Th |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Thông |
|---|
| 245 | |aVật liệu và công nghệ hàn /|cNguyễn Văn Thông |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998, 2000 |
|---|
| 300 | |a280 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aHàn - Vật liệu |
|---|
| 650 | |aHàn |
|---|
| 653 | |aChế tạo phôi (Mã số môn học: 23003) |
|---|
| 690 | |aChế tạo phôi |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012382-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000007036, 3000007498 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001897 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/vatlieuvacongnghehan_nguyenvanthong/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007498
|
Kho mượn
|
671.52 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000007036
|
Kho mượn
|
671.52 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
3
|
2000001897
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671.52 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000012383
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000012384
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ng 527 Th
|
SGH
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000012382
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|