- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.4 V 500 T
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển /Vũ Bội Tuyền
 |
DDC
| 664.4 | |
Tác giả CN
| Vũ Bội Tuyền | |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển /Vũ Bội Tuyền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1979 | |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Muối - Sản xuất | |
Môn học
| công nghệ sản xuất muối ăn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012558-60 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006398 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 14735 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EC16A5F5-5A21-490A-8E41-8B2E4C219F05 |
|---|
| 005 | 201703211621 |
|---|
| 008 | 130110s1979 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170321162236|boanhntk|c20140630094906|dluuyen|y20040615|zthangn |
|---|
| 082 | |a664.4|bV 500 T |
|---|
| 100 | |aVũ Bội Tuyền |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển /|cVũ Bội Tuyền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1979 |
|---|
| 300 | |a319 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMuối - Sản xuất |
|---|
| 690 | |acông nghệ sản xuất muối ăn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012558-60 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000006398 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/kythuatsanxuatmuoikhoangtunuocbien_vuboituyen/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000006398
|
Kho mượn
|
664.4 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
2
|
1000012559
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.4 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
3
|
1000012558
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.4 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
4
|
1000012560
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.4 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|