- Sách, Bài giảng NTU
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Tr 527
Nhan đề: Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt/ Trần Đại Tiến (chủ biên), Nguyễn Hữu Nghĩa, Lê Như Chính, Trần Thị Bảo Tiên, Nguyễn Văn Phúc
DDC
| 621.402 |
Nhan đề
| Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt/ Trần Đại Tiến (chủ biên), Nguyễn Hữu Nghĩa, Lê Như Chính, Trần Thị Bảo Tiên, Nguyễn Văn Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Cơ khí. Bộ môn Kỹ thuật Nhiệt Lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền nhiệt |
Môn học
| Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đại Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lê Như Chính |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029196-200 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000038991-9000 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 142041 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | AAD159D9-ABDD-4E40-91CC-6EB60CD61D7C |
---|
005 | 202106180956 |
---|
008 | 130110s20191999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210618095648|bvanpth|c20210519092431|doanhntk|y20201231150119|zoanhntk |
---|
082 | |a621.402|bTr 527 |
---|
245 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt/ |cTrần Đại Tiến (chủ biên), Nguyễn Hữu Nghĩa, Lê Như Chính, Trần Thị Bảo Tiên, Nguyễn Văn Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2019 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c29 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Cơ khí. Bộ môn Kỹ thuật Nhiệt Lạnh |
---|
650 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
700 | |aTrần Đại Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Nghĩa |
---|
700 | |aLê Như Chính |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029196-200 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000038991-9000 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/truyennhietvathietbitraodoinhiet_trandaitienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b44 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039000
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000038999
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000038998
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000038997
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000038996
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000038995
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000038994
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000038993
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000038992
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000038991
|
Kho mượn
|
621.402 Tr 527
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|