- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341 V 500 Kh
Nhan đề: Hệ thống văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam :sử dụng học tập môn Công pháp quốc tế /Vũ Duy Khang (tuyển chọn, biên dịch và biên soạn)
 |
DDC
| 341 | |
Tác giả CN
| Vũ Duy Khang | |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam :sử dụng học tập môn Công pháp quốc tế /Vũ Duy Khang (tuyển chọn, biên dịch và biên soạn) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Hồng Đức,2017 | |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế | |
Môn học
| Công pháp quốc tế | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028488-90 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 111506 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 296A2493-A1C0-4780-A21F-6BE9571F3BFB |
|---|
| 005 | 201909161449 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190916144918|bvanpth|c20190611144757|doanhntk|y20190611144717|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a341|bV 500 Kh |
|---|
| 100 | |aVũ Duy Khang |
|---|
| 245 | |aHệ thống văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam :|bsử dụng học tập môn Công pháp quốc tế /|cVũ Duy Khang (tuyển chọn, biên dịch và biên soạn) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bHồng Đức,|c2017 |
|---|
| 300 | |a390 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aPháp luật |
|---|
| 650 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 650 | |aLuật Quốc tế |
|---|
| 690 | |aCông pháp quốc tế |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028488-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/hethongvanbanphapluatquocte_vuduykhangthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000028490
|
Kho đọc Sinh viên
|
341 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000028489
|
Kho đọc Sinh viên
|
341 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000028488
|
Kho đọc Sinh viên
|
341 V 500 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|