- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 Ng 527 M
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật đo lường /Nguyễn Hoàng Mai
 |
DDC
| 621.37 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hoàng Mai | |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật đo lường /Nguyễn Hoàng Mai | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016, 2019 | |
Mô tả vật lý
| 280 tr. : ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện-Kỹ thuật đo | |
Môn học
| Đo lường và cảm biến | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028448-50 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(7): 3000038419-20, 3000041391-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 111482 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 91E6D5F6-0710-4457-AEA7-F67FC8DE1A24 |
|---|
| 005 | 202505271043 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250527104312|boanhntk|c20190716152558|dvanpth|y20190611100527|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.37|bNg 527 M |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hoàng Mai |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kỹ thuật đo lường /|cNguyễn Hoàng Mai |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016, 2019 |
|---|
| 300 | |a280 tr. : ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐiện|xKỹ thuật đo |
|---|
| 690 | |aĐo lường và cảm biến |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028448-50 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(7): 3000038419-20, 3000041391-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/gtkythuatdoluong_nghoangmaithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000041395
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000041394
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000041393
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000041392
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000041391
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000038420
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000038419
|
Kho mượn
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000028450
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000028449
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000028448
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.37 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|