- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 C 105 J
Nhan đề: Trải nghiệm từ những chuyến đi. Tập 25 /Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman; Thu Trang, Vi Thảo Nguyên biên dịch

DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Canfield, Jack |
Nhan đề
| Trải nghiệm từ những chuyến đi. Tập 25 /Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman; Thu Trang, Vi Thảo Nguyên biên dịch |
Nhan đề khác
| Chicken soup for the traveler's soul |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp.HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;21 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Hạt giống tâm hồn |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống |
Tác giả(bs) CN
| Zikman, Steve |
Tác giả(bs) CN
| Hansen, Mark Victor |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028596-8 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038501-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 110998 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0A3574E1-63C2-4D9B-8D16-C5FD82150007 |
---|
005 | 201910071657 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191007165803|bvanpth|y20190606102228|zoanhntk |
---|
082 | |a158.1|bC 105 J |
---|
100 | |aCanfield, Jack |
---|
245 | |aTrải nghiệm từ những chuyến đi. Tập 25 /|cJack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman; Thu Trang, Vi Thảo Nguyên biên dịch |
---|
246 | |aChicken soup for the traveler's soul |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp.HCM,|c2015 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aTủ sách Hạt giống tâm hồn |
---|
650 | |aKỹ năng sống |
---|
700 | |aZikman, Steve |
---|
700 | |aHansen, Mark Victor |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028596-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038501-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/trainghiemtunhungchuyendi_jackcanfiedthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|c1|b0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038502
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038501
|
Kho mượn
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028598
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028597
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028596
|
Kho đọc Sinh viên
|
158.1 C 105 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|